|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lăn xả
| se précipiter; foncer; fondre; se lancer; se ruer | | | Lăn xả vào lòng mẹ | | se précipiter dans le sein de sa mère | | | Lăn xả vào quân địch | | foncer sur l'ennemi; fondre sur l'ennemi | | | Lăn xả vào tấn công | | se lancer à l'assaut | | | Lăn xả vào đĩa bánh | | se ruer sur l'assiette de gâteaux |
|
|
|
|